--

hí húi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí húi

+  

  • Be busy with (at), busy oneself with (at)
    • Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập
      She is always busy with (at) her homework
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí húi"
Lượt xem: 707